ready money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ready money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ready money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ready money.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ready money

    Similar:

    ready cash: money in the form of cash that is readily available

    his wife was always a good source of ready cash

    he paid cold cash for the TV set

    Synonyms: cold cash

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).