cold cash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cold cash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold cash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold cash.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cold cash
Similar:
ready cash: money in the form of cash that is readily available
his wife was always a good source of ready cash
he paid cold cash for the TV set
Synonyms: ready money
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cold
- coldly
- coldish
- cold air
- cold box
- cold gas
- cold mix
- cold pig
- cold pit
- cold saw
- cold set
- cold tar
- cold war
- cold-pig
- coldcock
- coldness
- coldwork
- cold area
- cold bond
- cold boot
- cold call
- cold cash
- cold cure
- cold cuts
- cold duck
- cold feet
- cold fish
- cold leak
- cold link
- cold load
- cold loop
- cold lost
- cold mold
- cold pack
- cold plug
- cold room
- cold shut
- cold site
- cold slug
- cold snap
- cold sore
- cold tent
- cold test
- cold trap
- cold type
- cold wave
- cold work
- cold-bend
- cold-draw
- cold-eyed