cold feet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cold feet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold feet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold feet.
Từ điển Anh Việt
cold feet
/'kould'fi:t/
* danh từ
sự hèn nhát
(quân sự) sự trốn (không dám) ra trận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cold feet
timidity that prevents the continuation of a course of action
I was going to tell him but I got cold feet
Từ liên quan
- cold
- coldly
- coldish
- cold air
- cold box
- cold gas
- cold mix
- cold pig
- cold pit
- cold saw
- cold set
- cold tar
- cold war
- cold-pig
- coldcock
- coldness
- coldwork
- cold area
- cold bond
- cold boot
- cold call
- cold cash
- cold cure
- cold cuts
- cold duck
- cold feet
- cold fish
- cold leak
- cold link
- cold load
- cold loop
- cold lost
- cold mold
- cold pack
- cold plug
- cold room
- cold shut
- cold site
- cold slug
- cold snap
- cold sore
- cold tent
- cold test
- cold trap
- cold type
- cold wave
- cold work
- cold-bend
- cold-draw
- cold-eyed