cold feet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold feet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold feet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold feet.

Từ điển Anh Việt

  • cold feet

    /'kould'fi:t/

    * danh từ

    sự hèn nhát

    (quân sự) sự trốn (không dám) ra trận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold feet

    timidity that prevents the continuation of a course of action

    I was going to tell him but I got cold feet