coldness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coldness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coldness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coldness.
Từ điển Anh Việt
coldness
/'kouldnis/
* số từ
sự lạnh, sự lạnh lẽo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coldness
* kỹ thuật
độ làm lạnh
độ lạnh
lạnh
nhiệt độ thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coldness
a lack of affection or enthusiasm
a distressing coldness of tone and manner
Synonyms: coolness, frigidity, frigidness, iciness, chilliness
the absence of heat
the coldness made our breath visible
come in out of the cold
cold is a vasoconstrictor
Synonyms: cold, low temperature, frigidity, frigidness
Antonyms: hotness
Similar:
cold: the sensation produced by low temperatures
he shivered from the cold
the cold helped clear his head