frigidness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frigidness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frigidness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frigidness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frigidness
Similar:
frigidity: sexual unresponsiveness (especially of women) and inability to achieve orgasm during intercourse
coldness: the absence of heat
the coldness made our breath visible
come in out of the cold
cold is a vasoconstrictor
Synonyms: cold, low temperature, frigidity
Antonyms: hotness
coldness: a lack of affection or enthusiasm
a distressing coldness of tone and manner
Synonyms: coolness, frigidity, iciness, chilliness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).