cold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold.

Từ điển Anh Việt

  • cold

    /kould/

    * tính từ

    lạnh, lạnh lẽo, nguội

    cold water: nước lạnh

    I'm cold: tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh

    cold in death: chết cứng

    cold meat: thịt nguội

    cold shoulder: vai cừu quay để nguội

    phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình

    a cold greeting: sự đón tiếp lạnh nhạt

    a cold look: cái nhìn hờ hững lạnh nhạt

    làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị

    cold news: những tin tức làm chán nản

    cold comfort: lời an ủi nhạt nhẽo

    yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)

    cold scent: hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy

    mát (màu sắc)

    cold colours: những màu mát

    in cold blood

    (xem) blood

    to give the cold shoulder to someone

    đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai

    to have somebody cold

    nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu

    to make someone's blood run cold

    làm cho ai sợ khiếp

    to throw cold water on

    (xem) water

    * danh từ

    sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo

    the cold of winter: sự lạnh lẽo của mùa đông

    sự cảm lạnh

    to catch cold: cảm lạnh, nhiễm lạnh

    cold in the head

    nhức đầu sổ mũi

    cold on the chest

    cảm ho

    to be left out in the cold

    bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ

    to be in the cold

    sống một mình, cô độc hiu quạnh

  • cold

    (Tech) lạnh, nguội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cold

    * kinh tế

    lạnh

    sự lạnh

    * kỹ thuật

    độ làm lạnh

    độ lạnh

    lạnh

    nguội

    nguội (đã ngắt nguồn)

    nhiệt độ thấp

    sự làm lạnh

    sự lạnh

    y học:

    cảm lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold

    a mild viral infection involving the nose and respiratory passages (but not the lungs)

    will they never find a cure for the common cold?

    Synonyms: common cold

    the sensation produced by low temperatures

    he shivered from the cold

    the cold helped clear his head

    Synonyms: coldness

    having a low or inadequate temperature or feeling a sensation of coldness or having been made cold by e.g. ice or refrigeration

    a cold climate

    a cold room

    dinner has gotten cold

    cold fingers

    if you are cold, turn up the heat

    a cold beer

    Antonyms: hot

    extended meanings; especially of psychological coldness; without human warmth or emotion

    a cold unfriendly nod

    a cold and unaffectionate person

    a cold impersonal manner

    cold logic

    the concert left me cold

    Antonyms: hot

    having lost freshness through passage of time

    a cold trail

    dogs attempting to catch a cold scent

    (color) giving no sensation of warmth

    a cold bluish grey

    marked by errorless familiarity

    had her lines cold before rehearsals started

    lacking originality or spontaneity; no longer new

    moth-eaten theories about race

    stale news

    Synonyms: stale, dusty, moth-eaten

    so intense as to be almost uncontrollable

    cold fury gripped him

    sexually unresponsive

    was cold to his advances

    a frigid woman

    Synonyms: frigid

    without compunction or human feeling

    in cold blood

    cold-blooded killing

    insensate destruction

    Synonyms: cold-blooded, inhuman, insensate

    feeling or showing no enthusiasm

    a cold audience

    a cold response to the new play

    unconscious from a blow or shock or intoxication

    the boxer was out cold

    pass out cold

    of a seeker; far from the object sought

    lacking the warmth of life

    cold in his grave

    Similar:

    coldness: the absence of heat

    the coldness made our breath visible

    come in out of the cold

    cold is a vasoconstrictor

    Synonyms: low temperature, frigidity, frigidness

    Antonyms: hotness