cold-blooded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cold-blooded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold-blooded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold-blooded.
Từ điển Anh Việt
cold-blooded
/'kould'blʌdid/
* tính từ
có máu lạnh (cá, rắn...)
lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm
cold-blooded cruelty: sự tàn ác, sự nhẫn tâm
bình tĩnh, thản nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cold-blooded
having cold blood (in animals whose body temperature is not internally regulated)
Antonyms: warm-blooded
Similar:
cold: without compunction or human feeling
in cold blood
cold-blooded killing
insensate destruction