cold-bloodedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cold-bloodedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold-bloodedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold-bloodedly.
Từ điển Anh Việt
cold-bloodedly
xem cold-blooded
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cold-bloodedly
in cold blood
he cold-bloodedly planned the murder of his boss