cold cuts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold cuts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold cuts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold cuts.

Từ điển Anh Việt

  • cold cuts

    /'kould'kʌts/

    * danh từ số nhiều

    món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold cuts

    sliced assorted cold meats