cold lost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold lost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold lost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold lost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cold lost

    * kinh tế

    danh sách hờ