cold snap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold snap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold snap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold snap.

Từ điển Anh Việt

  • cold snap

    đợt rét đột ngột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold snap

    Similar:

    cold spell: a spell of cold weather