coldly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coldly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coldly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coldly.
Từ điển Anh Việt
- coldly - /'kouldli/ - * phó từ - lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- coldly - in a cold unemotional manner - he killed her in cold blood - Synonyms: in cold blood 




