in cold blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in cold blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in cold blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in cold blood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in cold blood
Similar:
coldly: in a cold unemotional manner
he killed her in cold blood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).