inarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inarm.

Từ điển Anh Việt

  • inarm

    /in'ɑ:m/

    * ngoại động từ

    (thơ ca) ôm, ghì