inarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inarm.
Từ điển Anh Việt
inarm
/in'ɑ:m/
* ngoại động từ
(thơ ca) ôm, ghì
inarm
/in'ɑ:m/
* ngoại động từ
(thơ ca) ôm, ghì
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.