indri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indri.
Từ điển Anh Việt
indri
* danh từ
loài vượn cao lớn ở Mađagaxca
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indri
large short-tailed lemur of Madagascar having thick silky fur in black and white and fawn
Synonyms: indris, Indri indri, Indri brevicaudatus