indeo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indeo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indeo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indeo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indeo

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nén, giải nén Intel