inbye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inbye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inbye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inbye.
Từ điển Anh Việt
inbye
* tính từ, cũng inby
gần; gần nhà
inbye
* tính từ, cũng inby
gần; gần nhà
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.