indus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indus

    a faint constellation in the southern hemisphere near Telescopium and Tucana

    an Asian river that rises in Tibet and flows through northern India and then southwest through Kashmir and Pakistan to the Arabian Sea

    the valley of the Indus was the site of an early civilization

    Synonyms: Indus River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).