industriousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industriousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industriousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industriousness.

Từ điển Anh Việt

  • industriousness

    /in'dʌstriəsnis/

    * danh từ

    sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industry)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • industriousness

    Similar:

    diligence: persevering determination to perform a task

    his diligence won him quick promotions

    frugality and industry are still regarded as virtues

    Synonyms: industry