diligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diligence.
Từ điển Anh Việt
diligence
/'dilidʤəns/
* danh từ
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
* danh từ
xe ngựa chở khách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diligence
* kinh tế
cần cù
chu tất
sự cẩn trọng
sự chu tất
sự siêng năng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diligence
conscientiousness in paying proper attention to a task; giving the degree of care required in a given situation
persevering determination to perform a task
his diligence won him quick promotions
frugality and industry are still regarded as virtues
Synonyms: industriousness, industry
Similar:
application: a diligent effort
it is a job requiring serious application