application nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application.

Từ điển Anh Việt

  • application

    /,æpli'keiʃn/

    * danh từ

    sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)

    the application of a plaster to a wound: sự đắp thuốc vào vết thương

    vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra

    sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng

    medicine for external application: thuốc dùng ngoài da

    sự chuyên cần, sự chuyên tâm

    a man of close application: một người rất chuyên cần

    lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin

    application for a job: đơn xin việc làm

    to make an application to someone for something: gửi đơn cho ai để xin việc gì

    to put in an application: đệ đơn xin, gửi đơn xin

  • application

    (Tech) ứng dụng; chương trình ứng dụng

  • application

    phép trải, sự ứng dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • application

    the act of bringing something to bear; using it for a particular purpose

    he advocated the application of statistics to the problem

    a novel application of electronics to medical diagnosis

    Synonyms: practical application

    a verbal or written request for assistance or employment or admission to a school

    December 31 is the deadline for applications

    the work of applying something;

    the doctor prescribed a topical application of iodine

    a complete bleach requires several applications

    the surface was ready for a coating of paint

    Synonyms: coating, covering

    a program that gives a computer instructions that provide the user with tools to accomplish a task

    he has tried several different word processing applications

    Synonyms: application program, applications programme

    a diligent effort

    it is a job requiring serious application

    Synonyms: diligence

    the action of putting something into operation

    the application of maximum thrust

    massage has far-reaching medical applications

    the application of indexes to tables of data

    Similar:

    lotion: liquid preparation having a soothing or antiseptic or medicinal action when applied to the skin

    a lotion for dry skin