application form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application form.

Từ điển Anh Việt

  • application form

    /,æpli'keiʃn'blænk/ (/application_form/) /,æpli'keiʃn'fɔ:m/

    * danh từ

    mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • application form

    a form to use when making an application