application package nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
application package nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application package giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application package.
Từ điển Anh Việt
application package
(Tech) bộ chương trình ứng dụng (tiền chế)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
application package
* kỹ thuật
bó trình ứng dụng
toán & tin:
bộ chương trình ứng dụng
gói ứng dụng
Từ liên quan
- application
- application form
- application mode
- application part
- application (app)
- application blank
- application money
- application point
- application study
- application object
- application of law
- application option
- application rights
- application server
- application of load
- application ouverte
- application package
- application problem
- application profile
- application program
- application receipt
- application routine
- application service
- application windows
- application-process
- applications (apps)
- application language
- application of force
- application of funds
- application services
- application software
- application-bundling
- application-oriented
- application load list
- application processor
- application programme
- application satellite
- application layer (al)
- application management
- application of a force
- application programmer
- application techniques
- applications developer
- applications programme
- application entity (ae)
- application object name
- application programming
- application system (as)
- application temperature
- application-association