application package nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application package nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application package giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application package.

Từ điển Anh Việt

  • application package

    (Tech) bộ chương trình ứng dụng (tiền chế)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application package

    * kỹ thuật

    bó trình ứng dụng

    toán & tin:

    bộ chương trình ứng dụng

    gói ứng dụng