application techniques nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application techniques nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application techniques giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application techniques.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application techniques

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kỹ thuật áp vào

    kỹ thuật gắn vào phun...

    kỹ thuật gắn vào sơn

    kỹ thuật gắn vào trát