application ouverte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application ouverte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application ouverte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application ouverte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application ouverte

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ánh xạ mở