application object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application object nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application object giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application object.

Từ điển Anh Việt

  • application object

    (Tech) đối tượng ứng dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application object

    * kỹ thuật

    đối tượng ứng dụng