application system (as) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application system (as) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application system (as) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application system (as).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application system (as)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống ứng dụng