applications programme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

applications programme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applications programme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applications programme.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • applications programme

    Similar:

    application: a program that gives a computer instructions that provide the user with tools to accomplish a task

    he has tried several different word processing applications

    Synonyms: application program

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).