application program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application program.

Từ điển Anh Việt

  • application program

    (Tech) chương trình ứng dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application program

    * kinh tế

    chương trình ứng dụng

    * kỹ thuật

    chương trình phần mềm

    toán & tin:

    chương trình ứng dụng

    phần mềm ứng dụng

    xây dựng:

    dụng trương

    trương trình ứng dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • application program

    Similar:

    application: a program that gives a computer instructions that provide the user with tools to accomplish a task

    he has tried several different word processing applications

    Synonyms: applications programme