application rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application rights.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application rights

    * kinh tế

    đặc quyền mua cổ phần mới

    quyền đặt mua cổ phần