application object name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application object name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application object name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application object name.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application object name

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tên đối tượng ứng dụng