practical application nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

practical application nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practical application giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practical application.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • practical application

    Similar:

    application: the act of bringing something to bear; using it for a particular purpose

    he advocated the application of statistics to the problem

    a novel application of electronics to medical diagnosis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).