lotion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lotion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotion.
Từ điển Anh Việt
lotion
/'louʃn/
* danh từ
nước thơm (để gội đầu, để tắm)
thuốc rửa (vết thương)
(từ lóng) chất cay, rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lotion
any of various cosmetic preparations that are applied to the skin
liquid preparation having a soothing or antiseptic or medicinal action when applied to the skin
a lotion for dry skin
Synonyms: application