indus river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indus river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indus river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indus river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indus river
Similar:
indus: an Asian river that rises in Tibet and flows through northern India and then southwest through Kashmir and Pakistan to the Arabian Sea
the valley of the Indus was the site of an early civilization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- indus
- indusial
- indusium
- industry
- industrial
- indus river
- industrious
- industrially
- industrialise
- industrialism
- industrialist
- industrialize
- industriously
- industrial gas
- industrialised
- industrialized
- industrial arts
- industrial bank
- industrial fair
- industrial heat
- industrial park
- industriousness
- industrial goods
- industrial guild
- industrial plant
- industrial union
- industry analyst
- industrial action
- industrial design
- industrial estate
- industrial gloves
- industrial health
- industrial policy
- industrial refuse
- industrial resins
- industrial school
- industrial unions
- industrialisation
- industrialization
- indus civilization
- industrial alcohol
- industrial disease
- industrial dispute
- industrial exports
- industrial freezer
- industrial froster
- industrial furnace
- industrial harmony
- industrial hygiene
- industrial inertia