india nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
india nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm india giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của india.
Từ điển Anh Việt
india
/'indjən/
* danh từ
người Ân-ddộ
người da đỏ (ở Bắc-Mỹ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
india
* kinh tế
ấn Độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
india
a republic in the Asian subcontinent in southern Asia; second most populous country in the world; achieved independence from the United Kingdom in 1947
Synonyms: Republic of India, Bharat
Từ liên quan
- india
- indian
- indiana
- indiaman
- indianan
- india ink
- indian ink
- indian pea
- indian red
- india paper
- india rupee
- indian bean
- indian beet
- indian club
- indian corn
- indian file
- indian hemp
- indian meal
- indian pink
- indian pipe
- indian poke
- indian pony
- indian race
- indian rice
- indian shot
- indian weed
- india rubber
- india-rubber
- indian agent
- indian beech
- indian chief
- indian cobra
- indian cress
- indian giver
- indian lodge
- indian lotus
- indian ocean
- indian paint
- indian rupee
- indian salad
- indian senna
- indian tapir
- indian trail
- indianapolis
- indian banyan
- indian cherry
- indian crocus
- indian madder
- indian mallow
- indian millet