indian meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indian meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indian meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indian meal.

Từ điển Anh Việt

  • indian meal

    /'indjən'mi:l/

    * danh từ

    bột ngô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indian meal

    Similar:

    cornmeal: coarsely ground corn