indian giver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indian giver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indian giver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indian giver.
Từ điển Anh Việt
indian giver
/'indjən'givə/
* danh từ
(thông tục) người cho cái gì rồi lại đòi lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indian giver
an offensive term for someone who asks you to return a present he has given you
Từ liên quan
- indian
- indiana
- indianan
- indian ink
- indian pea
- indian red
- indian bean
- indian beet
- indian club
- indian corn
- indian file
- indian hemp
- indian meal
- indian pink
- indian pipe
- indian poke
- indian pony
- indian race
- indian rice
- indian shot
- indian weed
- indian agent
- indian beech
- indian chief
- indian cobra
- indian cress
- indian giver
- indian lodge
- indian lotus
- indian ocean
- indian paint
- indian rupee
- indian salad
- indian senna
- indian tapir
- indian trail
- indianapolis
- indian banyan
- indian cherry
- indian crocus
- indian madder
- indian mallow
- indian millet
- indian mutiny
- indian potato
- indian python
- indian relish
- indian summer
- indian turnip
- indian blanket