indian rupee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indian rupee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indian rupee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indian rupee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indian rupee

    the basic unit of money in India; equal to 100 paise

    Synonyms: rupee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).