indian rupee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indian rupee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indian rupee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indian rupee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indian rupee
the basic unit of money in India; equal to 100 paise
Synonyms: rupee
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- indian
- indiana
- indianan
- indian ink
- indian pea
- indian red
- indian bean
- indian beet
- indian club
- indian corn
- indian file
- indian hemp
- indian meal
- indian pink
- indian pipe
- indian poke
- indian pony
- indian race
- indian rice
- indian shot
- indian weed
- indian agent
- indian beech
- indian chief
- indian cobra
- indian cress
- indian giver
- indian lodge
- indian lotus
- indian ocean
- indian paint
- indian rupee
- indian salad
- indian senna
- indian tapir
- indian trail
- indianapolis
- indian banyan
- indian cherry
- indian crocus
- indian madder
- indian mallow
- indian millet
- indian mutiny
- indian potato
- indian python
- indian relish
- indian summer
- indian turnip
- indian blanket