rupee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rupee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rupee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rupee.

Từ điển Anh Việt

  • rupee

    /ru:'pi:/

    * danh từ

    đồng rupi (tiền Ân-độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rupee

    Similar:

    sri lanka rupee: the basic unit of money in Sri Lanka; equal to 100 cents

    seychelles rupee: the basic unit of money in Seychelles; equal to 100 cents

    nepalese rupee: the basic unit of money in Nepal; equal to 100 paisa

    mauritian rupee: the basic unit of money in Mauritius; equal to 100 cents

    pakistani rupee: the basic unit of money in Pakistan; equal to 100 paisa

    indian rupee: the basic unit of money in India; equal to 100 paise