sri lanka rupee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sri lanka rupee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sri lanka rupee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sri lanka rupee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sri lanka rupee

    the basic unit of money in Sri Lanka; equal to 100 cents

    Synonyms: rupee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).