sri lanka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sri lanka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sri lanka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sri lanka.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sri lanka
a republic on the island of Ceylon; became independent of the United Kingdom in 1948
Synonyms: Democratic Socialist Republic of Sri Lanka, Ceylon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).