seychelles rupee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seychelles rupee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seychelles rupee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seychelles rupee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seychelles rupee
* kinh tế
đồng rupi của Xây-sen (=100 cent)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seychelles rupee
the basic unit of money in Seychelles; equal to 100 cents
Synonyms: rupee