mauritian rupee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mauritian rupee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mauritian rupee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mauritian rupee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mauritian rupee
the basic unit of money in Mauritius; equal to 100 cents
Synonyms: rupee
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).