mauritian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mauritian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mauritian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mauritian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mauritian

    a native or inhabitant of Mauritius

    Similar:

    mauritanian: of or related to the island or country of Mauritius or its inhabitants

    Mauritanian tropical fish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).