pakistani rupee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pakistani rupee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pakistani rupee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pakistani rupee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pakistani rupee
the basic unit of money in Pakistan; equal to 100 paisa
Synonyms: rupee
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).