indian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indian.
Từ điển Anh Việt
indian
* tính từ
(thuộc) ấn Độ
* danh từ
người ấn Độ
người da đỏ ở Bắc-Mỹ; người Anh-Điêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indian
a member of the race of people living in America when Europeans arrived
Synonyms: American Indian, Red Indian
a native or inhabitant of India
of or relating to or characteristic of India or the East Indies or their peoples or languages or cultures
the Indian subcontinent
Indian saris
of or pertaining to American Indians or their culture or languages
Native American religions
Indian arrowheads
Synonyms: Amerind, Amerindic, Native American
Similar:
amerind: any of the languages spoken by Amerindians
Synonyms: Amerindian language, American-Indian language, American Indian
Từ liên quan
- indian
- indiana
- indianan
- indian ink
- indian pea
- indian red
- indian bean
- indian beet
- indian club
- indian corn
- indian file
- indian hemp
- indian meal
- indian pink
- indian pipe
- indian poke
- indian pony
- indian race
- indian rice
- indian shot
- indian weed
- indian agent
- indian beech
- indian chief
- indian cobra
- indian cress
- indian giver
- indian lodge
- indian lotus
- indian ocean
- indian paint
- indian rupee
- indian salad
- indian senna
- indian tapir
- indian trail
- indianapolis
- indian banyan
- indian cherry
- indian crocus
- indian madder
- indian mallow
- indian millet
- indian mutiny
- indian potato
- indian python
- indian relish
- indian summer
- indian turnip
- indian blanket