native american nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
native american nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm native american giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của native american.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
native american
Similar:
amerindian: any member of the peoples living in North or South America before the Europeans arrived
indian: of or pertaining to American Indians or their culture or languages
Native American religions
Indian arrowheads
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- native
- natively
- native cat
- native cod
- native gas
- nativeness
- native bear
- native clay
- native code
- native data
- native gold
- native iron
- native land
- native mode
- native pear
- native rock
- native salt
- native-born
- native beech
- native holly
- native labor
- native metal
- native peach
- native power
- native sugar
- native water
- native copper
- native format
- native orange
- native plants
- native rubber
- native silver
- native starch
- native sulfur
- native alaskan
- native amalgam
- native asphalt
- native element
- native fuchsia
- native grasses
- native network
- native product
- native protein
- native speaker
- native sulphur
- native support
- native american
- native compiler
- native hawaiian
- native language