native cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
native cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm native cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của native cat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
native cat
carnivorous arboreal cat-like marsupials of Australia and Tasmania
Synonyms: Dasyurus viverrinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- native
- natively
- native cat
- native cod
- native gas
- nativeness
- native bear
- native clay
- native code
- native data
- native gold
- native iron
- native land
- native mode
- native pear
- native rock
- native salt
- native-born
- native beech
- native holly
- native labor
- native metal
- native peach
- native power
- native sugar
- native water
- native copper
- native format
- native orange
- native plants
- native rubber
- native silver
- native starch
- native sulfur
- native alaskan
- native amalgam
- native asphalt
- native element
- native fuchsia
- native grasses
- native network
- native product
- native protein
- native speaker
- native sulphur
- native support
- native american
- native compiler
- native hawaiian
- native language