native-born nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

native-born nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm native-born giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của native-born.

Từ điển Anh Việt

  • native-born

    /'neitiv'bɔ:n/

    * tính từ

    sinh ở địa phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • native-born

    belonging to a place by birth

    a native-born Scot

    a native Scot