natively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natively.

Từ điển Anh Việt

  • natively

    /'neitivli/

    * phó từ

    vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có

    với tính chất nơi sinh

    to speak English natively: nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình